Thực đơn
Điền kinh bãi biển tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016 Kết quảVòng 126 tháng 9
| Chung kết27 tháng 9
|
28 tháng 9
Xếp hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
Thái Lan (THA) | 26.19 | |
Oman (OMA) | 26.58 | |
Việt Nam (VIE) | 26.93 | |
4 | Philippines (PHI) | 30.93 |
— | Trung Quốc (CHN) | DSQ |
26 tháng 9
Xếp hạng | Vận động viên | Kết quả |
---|---|---|
Zhong Peifeng (CHN) | 7.53 | |
Nguyễn Văn Công (VIE) | 7.47 | |
Sobhan Taherkhani (IRI) | 7.35 | |
4 | Tang Gongchen (CHN) | 7.35 |
5 | Julian Fuentes (PHI) | 7.21 |
6 | Phichet Tharuaruk (THA) | 7.10 |
7 | Bùi Văn Đông (VIE) | 6.97 |
8 | Saran Saenbuakham (THA) | 6.93 |
27 tháng 9
Xếp hạng | Vận động viên | Kết quả |
---|---|---|
Ali Samari (IRI) | 18.29 | |
Guo Yanxiang (CHN) | 17.78 | |
Promrob Juntima (THA) | 17.10 | |
4 | Mosab Aisha (SYR) | 16.04 |
5 | Thawat Khachin (THA) | 16.02 |
6 | Gao Jian (CHN) | 15.02 |
7 | Lam Wai (HKG) | 13.80 |
8 | Nguyễn Khắc Huy (VIE) | 11.47 |
Vòng 126 tháng 9
| Chung kết27 tháng 9
|
28 tháng 9
Xếp hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
Thái Lan (THA) | 28.62 | |
Việt Nam (VIE) | 29.16 | |
Trung Quốc (CHN) | 29.87 |
29 tháng 9
Hạng | Vận động viên | Thành tích |
---|---|---|
Phạm Thị Huệ (VIE) | 13:56.29 | |
Nguyễn Thị Oanh (VIE) | 14:02.01 | |
4 | Lò Thị Thanh (VIE) | 14:12.05 |
5 | Hoàng Thị Thanh (VIE) | 14:28.32 |
6 | Vũ Thị Ly (VIE) | 14:43.36 |
Lu Mengyao (CHN) | 14:54.93 | |
7 | Natthaya Thanaronnawat (THA) | 15:07.05 |
8 | Woraphan Nuanlsri (THA) | 15:18.13 |
9 | Zhu Yuxuan (CHN) | 15:26.70 |
10 | Tanaphon Assawawongcharoen (THA) | 15:30.09 |
11 | Suneeka Prichaprong (THA) | 15:36.67 |
12 | Kamonporn Yaemsee (THA) | 16:42.26 |
— | Wang Xuan (CHN) | DNS |
29 tháng 9
Hạng | Đội tuyển | Điểm |
---|---|---|
Việt Nam (VIE) | 6 | |
Thái Lan (THA) | 25 | |
— | Trung Quốc (CHN) | DNS |
26 tháng 9
Xếp hạng | Vận động viên | Kết quả |
---|---|---|
Bùi Thị Thu Thảo (VIE) | 6.32 | |
Nguyễn Thị Trúc Mai (VIE) | 6.11 | |
Marestella Sunang (PHI) | 6.10 | |
4 | Parinya Chuaimaroeng (THA) | 6.04 |
5 | Wang Rong (CHN) | 5.93 |
6 | Sunisa Khotseemueang (THA) | 5.77 |
7 | Chan Ka Sin (HKG) | 5.37 |
8 | Ma Xiaoling (CHN) | 5.26 |
9 | Mazoon Al-Alawi (OMA) | 4.76 |
28 tháng 9
Xếp hạng | Vận động viên | Kết quả |
---|---|---|
Vũ Thị Mến (VIE) | 13.11 | |
Trần Huệ Hoa (VIE) | 13.06 | |
Parinya Chuaimaroeng (THA) | 12.66 | |
4 | Zheng Jiaqi (CHN) | 11.38 |
— | Sunisa Khotseemueang (THA) | DNS |
— | Zeng Rui (CHN) | DNS |
27 tháng 9
Xếp hạng | Vận động viên | Kết quả |
---|---|---|
Liu Xiangrong (CHN) | 16.06 | |
Sun Yue (CHN) | 14.50 | |
Areerat Intadis (THA) | 14.36 | |
4 | Sawitri Thongchao (THA) | 13.39 |
5 | Hiba Omar (SYR) | 12.84 |
Thực đơn
Điền kinh bãi biển tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016 Kết quảLiên quan
Điền Điền kinh Điền kinh tại Thế vận hội Mùa hè 2020 – Nội dung 400m vượt rào Nữ Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017 Điền kinh trong nhà tại Đại hội Thể thao trong nhà châu Á 2007 Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2005 Điền Gia Thụy Điền kinh tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Điền (nước) Điền kinh bãi biển tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Điền kinh bãi biển tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016 http://abg2016.com/Portals/1/technical/ABG5%20BEAC... http://www.abg2016.com/